phung phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phung phá+
- Spend extravagantly, squander, throw (money) about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phung phá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phung phá":
phung phá phung phí phụng phịu - Những từ có chứa "phung phá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
extravagance extravagancy squander squanderer riot squandering lucullan waste dallier dilapidate more...
Lượt xem: 525